middle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
middle
/'midl/
* danh từ
giữa
in the middle: ở giữa
right in the middle: ở chính giữa
in the middle of our century: ở giữa thế kỷ của chúng ta
nửa người, chỗ thắt lưng
to be up to the middle in water: đứng nước ngập đến thắt lưng
* tính từ
ở giữa, trung
the middle finger: ngón tay giữa
middle age: trung niên
the Middle Ages
thời Trung cổ
the middle class: giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản
Middle East
Trung đông
middle course (way): biện pháp trung dung, đường lối trung dung
middle school: trường trung học
* ngoại động từ
đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
xếp đôi (lá buồm lại)
middle
giữa // để ở giữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
middle
* kinh tế
chính giữa
chính giữa đoạn giữa
chỗ giữa
đoạn giữa
khoảng giữa
loại vừa
ở giữa
phẩm chất bậc trung
ruột kết
* kỹ thuật
chính giữa
giữa
ở giữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
middle
an intermediate part or section
A whole is that which has beginning, middle, and end"- Aristotle
Antonyms: beginning
the middle area of the human torso (usually in front)
young American women believe that a bare midriff is fashionable
Synonyms: midriff, midsection
time between the beginning and the end of a temporal period
the middle of the war
rain during the middle of April
Antonyms: beginning
put in the middle
of a stage in the development of a language or literature between earlier and later stages
Middle English is the English language from about 1100 to 1500
Middle Gaelic
Antonyms: early
between an earlier and a later period of time
in the middle years
in his middle thirties
Antonyms: early
Similar:
center: an area that is approximately central within some larger region
it is in the center of town
they ran forward into the heart of the struggle
they were in the eye of the storm
in-between: being neither at the beginning nor at the end in a series
adolescence is an awkward in-between age
in a mediate position
the middle point on a line
Synonyms: mediate
center: equally distant from the extremes
- middle
- middle c
- middleman
- middlerib
- middleton
- middle age
- middle ear
- middle oil
- middle run
- middle tar
- middle way
- middle web
- middlebrow
- middlemost
- middleware
- middle ages
- middle east
- middle limb
- middle name
- middle post
- middle rail
- middle rate
- middle roll
- middle term
- middle unit
- middle west
- middle-aged
- middle-brow
- middle class
- middle greek
- middle irish
- middle plane
- middle price
- middle scale
- middle speed
- middle third
- middle watch
- middle-class
- middle-level
- middle-sized
- middletonite
- middleweight
- middle -class
- middle buster
- middle course
- middle finger
- middle girder
- middle office
- middle purlin
- middle school