midsection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midsection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midsection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midsection.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • midsection

    Similar:

    middle: the middle area of the human torso (usually in front)

    young American women believe that a bare midriff is fashionable

    Synonyms: midriff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).