midriff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midriff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midriff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midriff.
Từ điển Anh Việt
midriff
/'midrif/
* danh từ
(giải phẫu) cơ hoành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
midriff
* kỹ thuật
y học:
cơ hoành
đo lường & điều khiển:
màng chắn đo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midriff
Similar:
middle: the middle area of the human torso (usually in front)
young American women believe that a bare midriff is fashionable
Synonyms: midsection
diaphragm: (anatomy) a muscular partition separating the abdominal and thoracic cavities; functions in respiration