diaphragm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diaphragm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaphragm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaphragm.

Từ điển Anh Việt

  • diaphragm

    /'daiəfræm/

    * danh từ

    màng chắn, màng ngăn

    (giải phẫu) cơ hoành

  • diaphragm

    điafram

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diaphragm

    * kỹ thuật

    dầm ngang

    khẩu độ

    màn chắn

    màn chống thấm

    màng chắn

    màng mỏng

    màng ngăn

    tường

    tường ngăn

    vách (ngăn)

    vách cứng

    vách ngăn

    y học:

    cơ hoành

    vật lý:

    cữ chặn F

    điện:

    cửa tiết lưu

    vành tiết lưu

    toán & tin:

    điafram

    điện lạnh:

    điapham

    màng (ngăn)

    cơ khí & công trình:

    màng bơm

    hóa học & vật liệu:

    màng điafam

    xây dựng:

    tường phân cách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diaphragm

    a mechanical device in a camera that controls size of aperture of the lens

    the new cameras adjust the diaphragm automatically

    Synonyms: stop

    (anatomy) a muscular partition separating the abdominal and thoracic cavities; functions in respiration

    Synonyms: midriff

    a contraceptive device consisting of a flexible dome-shaped cup made of rubber or plastic; it is filled with spermicide and fitted over the uterine cervix

    Synonyms: pessary, contraceptive diaphragm

    electro-acoustic transducer that vibrates to receive or produce sound waves