diaphragmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diaphragmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaphragmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaphragmatic.
Từ điển Anh Việt
diaphragmatic
/,daiəfræg'mætik/
* tính từ
(thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn
(thuộc) cơ hoành