diaphragmatic waveguide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diaphragmatic waveguide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaphragmatic waveguide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaphragmatic waveguide.

Từ điển Anh Việt

  • diaphragmatic waveguide

    (Tech) ống dẫn sóng có màng rung