diaphragmatic pleurisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diaphragmatic pleurisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaphragmatic pleurisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaphragmatic pleurisy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diaphragmatic pleurisy
Similar:
epidemic pleurodynia: an acute infectious disease occurring in epidemic form and featuring paroxysms of pain (usually in the chest)
Synonyms: epidemic myalgia, myosis, Bornholm disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).