bornholm disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bornholm disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bornholm disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bornholm disease.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bornholm disease
* kỹ thuật
y học:
bệnh Bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màng phổỉ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bornholm disease
Similar:
epidemic pleurodynia: an acute infectious disease occurring in epidemic form and featuring paroxysms of pain (usually in the chest)
Synonyms: epidemic myalgia, myosis, diaphragmatic pleurisy