myosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myosis.
Từ điển Anh Việt
myosis
/mai'ousis/
* danh từ
(y học) tật thu hẹp đồng tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
myosis
* kỹ thuật
y học:
đồng tử thu nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
myosis
Similar:
epidemic pleurodynia: an acute infectious disease occurring in epidemic form and featuring paroxysms of pain (usually in the chest)
Synonyms: epidemic myalgia, diaphragmatic pleurisy, Bornholm disease
light reflex: reflex contraction of the sphincter muscle of the iris in response to a bright light (or certain drugs) causing the pupil to become smaller
Synonyms: pupillary reflex, miosis