miosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miosis.
Từ điển Anh Việt
miosis
Cách viết khác : myosis
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miosis
Similar:
meiosis: (genetics) cell division that produces reproductive cells in sexually reproducing organisms; the nucleus divides into four nuclei each containing half the chromosome number (leading to gametes in animals and spores in plants)
Synonyms: reduction division
light reflex: reflex contraction of the sphincter muscle of the iris in response to a bright light (or certain drugs) causing the pupil to become smaller
Synonyms: pupillary reflex, myosis