reduction division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reduction division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduction division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduction division.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reduction division

    Similar:

    meiosis: (genetics) cell division that produces reproductive cells in sexually reproducing organisms; the nucleus divides into four nuclei each containing half the chromosome number (leading to gametes in animals and spores in plants)

    Synonyms: miosis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).