reduction division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reduction division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduction division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduction division.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reduction
- reductional
- reductionism
- reductionist
- reduction gear
- reduction rate
- reduction room
- reduction rule
- reduction side
- reduction slag
- reduction tube
- reductionistic
- reduction print
- reduction ratio
- reduction stock
- reduction valve
- reduction sleeve
- reduction system
- reduction of duty
- reduction of wave
- reduction process
- reduction division
- reduction of grade
- reduction of rates
- reduction of staff
- reduction of stock
- reduction of taxes
- reduction of prices
- reduction-oxidation
- reduction of expenses
- reduction of manpower
- reduction of insurance
- reduction roll surface
- reduction of production
- reduction of expenditure
- reduction of share capital
- reduction of working hours
- reduction of drying shrinkage
- reduction gear ratio (final gear ratio)
- reduction of many fractions to a common denominator