reduction of many fractions to a common denominator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reduction of many fractions to a common denominator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduction of many fractions to a common denominator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduction of many fractions to a common denominator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reduction of many fractions to a common denominator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quy đồng mẫu số (mẫu thức)