reduction ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reduction ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduction ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduction ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reduction ratio

    * kỹ thuật

    hệ số nghiền

    hệ số suy giảm

    cơ khí & công trình:

    độ giảm tỷ số truyền

    tỉ số giảm

    tỷ số giảm tốc

    xây dựng:

    hệ số giảm yếu

    hệ số thon dần

    hóa học & vật liệu:

    hệ số thu nhỏ

    tỷ lệ giảm giá

    tỷ số giảm nhỏ