reduction ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reduction ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduction ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduction ratio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reduction ratio
* kỹ thuật
hệ số nghiền
hệ số suy giảm
cơ khí & công trình:
độ giảm tỷ số truyền
tỉ số giảm
tỷ số giảm tốc
xây dựng:
hệ số giảm yếu
hệ số thon dần
hóa học & vật liệu:
hệ số thu nhỏ
tỷ lệ giảm giá
tỷ số giảm nhỏ
Từ liên quan
- reduction
- reductional
- reductionism
- reductionist
- reduction gear
- reduction rate
- reduction room
- reduction rule
- reduction side
- reduction slag
- reduction tube
- reductionistic
- reduction print
- reduction ratio
- reduction stock
- reduction valve
- reduction sleeve
- reduction system
- reduction of duty
- reduction of wave
- reduction process
- reduction division
- reduction of grade
- reduction of rates
- reduction of staff
- reduction of stock
- reduction of taxes
- reduction of prices
- reduction-oxidation
- reduction of expenses
- reduction of manpower
- reduction of insurance
- reduction roll surface
- reduction of production
- reduction of expenditure
- reduction of share capital
- reduction of working hours
- reduction of drying shrinkage
- reduction gear ratio (final gear ratio)
- reduction of many fractions to a common denominator