reductionism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reductionism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reductionism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reductionism.
Từ điển Anh Việt
reductionism
* danh từ
giản hoá luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reductionism
a theory that all complex systems can be completely understood in terms of their components
the analysis of complex things into simpler constituents