reduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reduction
/ri'dʌkʃn/
* danh từ
sự thu nhỏ, sự giảm bớt
reduction of armaments: sự giảm quân bị
sự giảm giá, sự hạ giá
sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn)
reduction to ashes: sự biến thành tro bụi
sự giáng cấp (một sĩ quan...)
reduction to the ranks: sự giáng cấp xuống làm lính thường
sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng
bản thu nhỏ (bản đồ...)
(y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp)
(hoá học) sự khử
(toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về
reduction of a fraction: sự rút gọn một phân số
(kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén
reduction
[phép, sự] quy, sự rút gọn
r. of a fraction sự rút gọn một phân số
r. of a fraction to a common denominator sự quy đồng mẫu số
r. of a fraction to its lowest terms tối giản một phân số
r. of a singularity (giải tích) sự quy điểm kỳ dị
r. of a transformation sự rút gọn một phép biển đổi
r. of the roots of an equation sự rút gọn nghiệm của một phương trình
r. mod p quy về theo môđun p
classical canonical r. sự quy chính tắc cổ điển
rational canonical r. sự quy chính tắc hữu tỷ
successive r. sự rút gọn liên tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reduction
any process in which electrons are added to an atom or ion (as by removing oxygen or adding hydrogen); always occurs accompanied by oxidation of the reducing agent
Synonyms: reducing
the act of reducing complexity
Synonyms: simplification
Similar:
decrease: the act of decreasing or reducing something
Synonyms: diminution, step-down
Antonyms: increase
- reduction
- reductional
- reductionism
- reductionist
- reduction gear
- reduction rate
- reduction room
- reduction rule
- reduction side
- reduction slag
- reduction tube
- reductionistic
- reduction print
- reduction ratio
- reduction stock
- reduction valve
- reduction sleeve
- reduction system
- reduction of duty
- reduction of wave
- reduction process
- reduction division
- reduction of grade
- reduction of rates
- reduction of staff
- reduction of stock
- reduction of taxes
- reduction of prices
- reduction-oxidation
- reduction of expenses
- reduction of manpower
- reduction of insurance
- reduction roll surface
- reduction of production
- reduction of expenditure
- reduction of share capital
- reduction of working hours
- reduction of drying shrinkage
- reduction gear ratio (final gear ratio)
- reduction of many fractions to a common denominator