diminution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diminution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diminution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diminution.

Từ điển Anh Việt

  • diminution

    /,dimi'nju:ʃn/

    * danh từ

    sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ

    lượng giảm bớt

  • diminution

    làm nhỏ, sự rút ngắn; phép tính trừ; số bị trừ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diminution

    * kinh tế

    sự giảm bớt

    * kỹ thuật

    làm nhỏ

    sự giảm

    sự rút ngắn

    toán & tin:

    sự làm nhỏ

    sự rút gắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diminution

    the statement of a theme in notes of lesser duration (usually half the length of the original)

    Antonyms: augmentation

    Similar:

    decline: change toward something smaller or lower

    decrease: the act of decreasing or reducing something

    Synonyms: reduction, step-down

    Antonyms: increase