reduction slag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reduction slag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduction slag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduction slag.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reduction slag
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
xỉ của quá trình khử
xỉ hoàn nguyên
Từ liên quan
- reduction
- reductional
- reductionism
- reductionist
- reduction gear
- reduction rate
- reduction room
- reduction rule
- reduction side
- reduction slag
- reduction tube
- reductionistic
- reduction print
- reduction ratio
- reduction stock
- reduction valve
- reduction sleeve
- reduction system
- reduction of duty
- reduction of wave
- reduction process
- reduction division
- reduction of grade
- reduction of rates
- reduction of staff
- reduction of stock
- reduction of taxes
- reduction of prices
- reduction-oxidation
- reduction of expenses
- reduction of manpower
- reduction of insurance
- reduction roll surface
- reduction of production
- reduction of expenditure
- reduction of share capital
- reduction of working hours
- reduction of drying shrinkage
- reduction gear ratio (final gear ratio)
- reduction of many fractions to a common denominator