diaphragm gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diaphragm gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaphragm gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaphragm gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diaphragm gauge
* kỹ thuật
dụng cụ đo sử dụng màng chắn
đo lường & điều khiển:
áp kế màng mỏng
Từ liên quan
- diaphragm
- diaphragm dam
- diaphragmatic
- diaphragm arch
- diaphragm cell
- diaphragm disc
- diaphragm disk
- diaphragm gate
- diaphragm pump
- diaphragm drive
- diaphragm gauge
- diaphragm plate
- diaphragm value
- diaphragm valve
- diaphragm clutch
- diaphragm spring
- diaphragm chamber
- diaphragm compressor
- diaphragmatic hernia
- diaphragm loudspeaker
- diaphragm of rigidity
- diaphragm-type washbox
- diaphragmatic ligament
- diaphragmatic pleurisy
- diaphragm draught gauge
- diaphragmatic waveguide
- diaphragm freezing plant
- diaphragm pressure gauge
- diaphragm-type manometer
- diaphragmless microphone
- diaphragm expansion valve
- diaphragm freezing system
- diaphragm-type compressor
- diaphragmatic respiration
- diaphragm pressure element
- diaphragm-type-pressure gage
- diaphragm froster [freezing system]