diaphragm gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diaphragm gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaphragm gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaphragm gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diaphragm gate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cửa van màng