diaphragm froster [freezing system] nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diaphragm froster [freezing system] nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaphragm froster [freezing system] giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaphragm froster [freezing system].
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diaphragm froster [freezing system]
* kỹ thuật
điện lạnh:
máy kết đông kiểu màng
Từ liên quan
- diaphragm
- diaphragm dam
- diaphragmatic
- diaphragm arch
- diaphragm cell
- diaphragm disc
- diaphragm disk
- diaphragm gate
- diaphragm pump
- diaphragm drive
- diaphragm gauge
- diaphragm plate
- diaphragm value
- diaphragm valve
- diaphragm clutch
- diaphragm spring
- diaphragm chamber
- diaphragm compressor
- diaphragmatic hernia
- diaphragm loudspeaker
- diaphragm of rigidity
- diaphragm-type washbox
- diaphragmatic ligament
- diaphragmatic pleurisy
- diaphragm draught gauge
- diaphragmatic waveguide
- diaphragm freezing plant
- diaphragm pressure gauge
- diaphragm-type manometer
- diaphragmless microphone
- diaphragm expansion valve
- diaphragm freezing system
- diaphragm-type compressor
- diaphragmatic respiration
- diaphragm pressure element
- diaphragm-type-pressure gage
- diaphragm froster [freezing system]