pessary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pessary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pessary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pessary.

Từ điển Anh Việt

  • pessary

    /'pesəri/

    * danh từ

    (y học) Petxe, vòng nâng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pessary

    * kỹ thuật

    y học:

    thuốc đạn phụ khoa

    vòng nâng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pessary

    Similar:

    diaphragm: a contraceptive device consisting of a flexible dome-shaped cup made of rubber or plastic; it is filled with spermicide and fitted over the uterine cervix

    Synonyms: contraceptive diaphragm