middle watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middle watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middle watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middle watch.

Từ điển Anh Việt

  • middle watch

    /'midl'wɔtʃ/

    * danh từ

    ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet