middle watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
middle watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middle watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middle watch.
Từ điển Anh Việt
middle watch
/'midl'wɔtʃ/
* danh từ
ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
middle watch
Similar:
graveyard watch: a watch during the night (as from midnight to 8 a.m.)
Synonyms: midwatch, night watch
Từ liên quan
- middle
- middle c
- middleman
- middlerib
- middleton
- middle age
- middle ear
- middle oil
- middle run
- middle tar
- middle way
- middle web
- middlebrow
- middlemost
- middleware
- middle ages
- middle east
- middle limb
- middle name
- middle post
- middle rail
- middle rate
- middle roll
- middle term
- middle unit
- middle west
- middle-aged
- middle-brow
- middle class
- middle greek
- middle irish
- middle plane
- middle price
- middle scale
- middle speed
- middle third
- middle watch
- middle-class
- middle-level
- middle-sized
- middletonite
- middleweight
- middle -class
- middle buster
- middle course
- middle finger
- middle girder
- middle office
- middle purlin
- middle school