middlebrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middlebrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middlebrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middlebrow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • middlebrow

    someone who is neither a highbrow nor a lowbrow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).