middlemost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middlemost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middlemost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middlemost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • middlemost

    * kỹ thuật

    chính

    cơ khí & công trình:

    trung ương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • middlemost

    being in the exact middle

    Synonyms: midmost