midmost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midmost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midmost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midmost.
Từ điển Anh Việt
midmost
/'midmoust/
* tính từ & phó từ
ở chính giữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midmost
the middle or central part or point
in the midst of the forest
could he walk out in the midst of his piece?
Synonyms: in the midst
Similar:
middlemost: being in the exact middle