in the midst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in the midst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in the midst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in the midst.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in the midst
Similar:
midmost: the middle or central part or point
in the midst of the forest
could he walk out in the midst of his piece?
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).