into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của into.
Từ điển Anh Việt
into
/'intu, 'intə/
* danh từ
vào, vào trong
to go into the garden: đi vào vườn
to throw waste paper into the night: khuya về đêm
far into the distance: tít tận đằng xa
thành, thành ra; hoá ra
to translate Kieu into English: dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
to collect broken bricks into heaps: nhặt gạch vụn để thành đống
to divide a class into groups: chia một lớp thành nhiều nhóm
to cow somebody into submission: làm cho ai sợ hãi mà quy phục
(toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia)
7 into 3 is 21: nhân 7 với 3 là 21
3 into 21 is 7: 21 chia cho 3 được 7
Từ liên quan
- into
- intone
- intoto
- intown
- intoned
- intoner
- intonate
- intolerant
- intonation
- intonement
- intoxicant
- intoxicate
- intolerable
- intolerably
- intolerance
- intoxicated
- intoxicator
- intolerantly
- intonational
- intoxicating
- intoxication
- intoxicative
- into the wind
- intolerability
- intoxicatingly
- intolerableness
- into the bargain
- intonation pattern
- into canonical form
- intoxication amaurosis
- intolerable interference