into the wind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
into the wind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm into the wind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của into the wind.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
into the wind
Similar:
upwind: in the direction opposite to the direction the wind is blowing
they flew upwind
Synonyms: against the wind
Antonyms: downwind
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- into
- intone
- intoto
- intown
- intoned
- intoner
- intonate
- intolerant
- intonation
- intonement
- intoxicant
- intoxicate
- intolerable
- intolerably
- intolerance
- intoxicated
- intoxicator
- intolerantly
- intonational
- intoxicating
- intoxication
- intoxicative
- into the wind
- intolerability
- intoxicatingly
- intolerableness
- into the bargain
- intonation pattern
- into canonical form
- intoxication amaurosis
- intolerable interference