intoxicated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intoxicated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intoxicated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intoxicated.

Từ điển Anh Việt

  • intoxicated

    /in'tɔksikeitid/

    * tính từ

    say

    say sưa ((nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intoxicated

    stupefied or excited by a chemical substance (especially alcohol)

    a noisy crowd of intoxicated sailors

    helplessly inebriated

    Synonyms: drunk, inebriated

    Antonyms: sober

    as if under the influence of alcohol

    felt intoxicated by her success

    drunk with excitement

    Synonyms: drunk

    Similar:

    elate: fill with high spirits; fill with optimism

    Music can uplift your spirits

    Synonyms: lift up, uplift, pick up, intoxicate

    Antonyms: depress

    intoxicate: make drunk (with alcoholic drinks)

    Synonyms: soak, inebriate

    intoxicate: have an intoxicating effect on, of a drug