elate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elate.
Từ điển Anh Việt
elate
/i'leit/
* ngoại động từ
làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
làm tự hào, làm hãnh diện
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
tự hào, hãnh diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elate
fill with high spirits; fill with optimism
Music can uplift your spirits
Synonyms: lift up, uplift, pick up, intoxicate
Antonyms: depress