elated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elated.
Từ điển Anh Việt
elated
/i'leitid/
* tính từ
phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
tự hào, hãnh diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elated
exultantly proud and joyful; in high spirits
the elated winner
felt elated and excited
Antonyms: dejected
full of high-spirited delight
a joyful heart
Synonyms: gleeful, joyful, jubilant
Similar:
elate: fill with high spirits; fill with optimism
Music can uplift your spirits
Synonyms: lift up, uplift, pick up, intoxicate
Antonyms: depress