elated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elated.

Từ điển Anh Việt

  • elated

    /i'leitid/

    * tính từ

    phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ

    tự hào, hãnh diện

Từ điển Anh Anh - Wordnet