dejected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dejected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dejected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dejected.
Từ điển Anh Việt
dejected
/di'dʤektid/
* tính từ
buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dejected
affected or marked by low spirits
is dejected but trying to look cheerful
Antonyms: elated
Similar:
depress: lower someone's spirits; make downhearted
These news depressed her
The bad state of her child's health demoralizes her
Synonyms: deject, cast down, get down, dismay, dispirit, demoralize, demoralise
Antonyms: elate