dejectedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dejectedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dejectedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dejectedly.
Từ điển Anh Việt
dejectedly
xem dejected
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dejectedly
in a dejected manner
when she came back Sophie and Esther were sitting dejectedly in the kitchen
Synonyms: in low spirits