deject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deject nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deject giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deject.
Từ điển Anh Việt
deject
/di'dʤekt/
* ngoại động từ
làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deject
Similar:
depress: lower someone's spirits; make downhearted
These news depressed her
The bad state of her child's health demoralizes her
Synonyms: cast down, get down, dismay, dispirit, demoralize, demoralise
Antonyms: elate