deject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deject nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deject giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deject.

Từ điển Anh Việt

  • deject

    /di'dʤekt/

    * ngoại động từ

    làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet