dispirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispirit.

Từ điển Anh Việt

  • dispirit

    /di'spirit/

    * ngoại động từ

    làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet