dispiriting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispiriting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispiriting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispiriting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dispiriting
Similar:
depress: lower someone's spirits; make downhearted
These news depressed her
The bad state of her child's health demoralizes her
Synonyms: deject, cast down, get down, dismay, dispirit, demoralize, demoralise
Antonyms: elate
demoralizing: destructive of morale and self-reliance
Synonyms: demoralising, disheartening
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).