dismay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dismay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismay.
Từ điển Anh Việt
dismay
/dis'mei/
* danh từ
sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm
* ngoại động từ
làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dismay
fill with apprehension or alarm; cause to be unpleasantly surprised
I was horrified at the thought of being late for my interview
The news of the executions horrified us
Synonyms: alarm, appal, appall, horrify
Similar:
discouragement: the feeling of despair in the face of obstacles
Synonyms: disheartenment
alarm: fear resulting from the awareness of danger
Synonyms: consternation
depress: lower someone's spirits; make downhearted
These news depressed her
The bad state of her child's health demoralizes her
Synonyms: deject, cast down, get down, dispirit, demoralize, demoralise
Antonyms: elate