consternation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consternation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consternation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consternation.
Từ điển Anh Việt
consternation
/,kɔnstə:'neiʃn/
* danh từ
sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời
to strike someone with consternation; to cause great consternation to someone: làm cho ai thất kinh khiếp đảm