demoralize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
demoralize
/di'mɔrəlaiz/ (demoralise) /di'mɔrəlaiz/
* ngoại động từ
phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại
làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demoralize
confuse or put into disorder
the boss's behavior demoralized everyone in the office
Similar:
corrupt: corrupt morally or by intemperance or sensuality
debauch the young people with wine and women
Socrates was accused of corrupting young men
Do school counselors subvert young children?
corrupt the morals
Synonyms: pervert, subvert, demoralise, debauch, debase, profane, vitiate, deprave, misdirect
depress: lower someone's spirits; make downhearted
These news depressed her
The bad state of her child's health demoralizes her
Synonyms: deject, cast down, get down, dismay, dispirit, demoralise
Antonyms: elate