demoralize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demoralize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demoralize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demoralize.

Từ điển Anh Việt

  • demoralize

    /di'mɔrəlaiz/ (demoralise) /di'mɔrəlaiz/

    * ngoại động từ

    phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại

    làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet