demoralizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demoralizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demoralizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demoralizer.

Từ điển Anh Việt

  • demoralizer

    xem demoralize