pervert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pervert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pervert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pervert.

Từ điển Anh Việt

  • pervert

    /'pə:və:t/

    * danh từ

    người hư hỏng; người đồi truỵ

    kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng

    kẻ trái thói về tình dục[pə'və:t]

    * ngoại động từ

    dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc

    làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối

    to pervert the mind: làm hư hỏng tâm hồn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pervert

    * kỹ thuật

    y học:

    người loạn dâm, người đồi trụy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pervert

    a person whose behavior deviates from what is acceptable especially in sexual behavior

    Synonyms: deviant, deviate, degenerate

    change the inherent purpose or function of something

    Don't abuse the system

    The director of the factory misused the funds intended for the health care of his workers

    Synonyms: misuse, abuse

    Similar:

    corrupt: corrupt morally or by intemperance or sensuality

    debauch the young people with wine and women

    Socrates was accused of corrupting young men

    Do school counselors subvert young children?

    corrupt the morals

    Synonyms: subvert, demoralize, demoralise, debauch, debase, profane, vitiate, deprave, misdirect

    twist: practice sophistry; change the meaning of or be vague about in order to mislead or deceive

    Don't twist my words

    Synonyms: twist around, convolute, sophisticate