misuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misuse.

Từ điển Anh Việt

  • misuse

    /'mis'ju:zidʤ/ (misuse) /'mis'ju:s/

    * danh từ

    sự dùng sai, sự lạm dụng

    sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi

    * ngoại động từ

    dùng sai, lạm dụng

    hành hạ, bạc đâi, ngược đãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misuse

    improper or excessive use

    alcohol abuse

    the abuse of public funds

    Synonyms: abuse

    Similar:

    misapply: apply to a wrong thing or person; apply badly or incorrectly

    The words are misapplied in this context

    You are misapplying the name of this religious group

    pervert: change the inherent purpose or function of something

    Don't abuse the system

    The director of the factory misused the funds intended for the health care of his workers

    Synonyms: abuse