misapply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misapply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misapply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misapply.
Từ điển Anh Việt
misapply
/'misə'plai/
* ngoại động từ
dùng sai, áp dụng sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misapply
apply to a wrong thing or person; apply badly or incorrectly
The words are misapplied in this context
You are misapplying the name of this religious group
Synonyms: misuse