deviant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deviant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviant.

Từ điển Anh Việt

  • deviant

    * danh từ

    kẻ lầm đường lạc lối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deviant

    * kỹ thuật

    lệch

    y học:

    người không bình thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deviant

    Similar:

    pervert: a person whose behavior deviates from what is acceptable especially in sexual behavior

    Synonyms: deviate, degenerate

    aberrant: markedly different from an accepted norm

    aberrant behavior

    deviant ideas

    Synonyms: deviate