deviate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
deviate
/'di:vieit/
* nội động từ
trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
to deviate from the direction: trệch hướng
to deviate from one's way: lạc đường
to deviate from the truth: xa rời chân lý
deviate
lệch || độ lệch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deviate
* kỹ thuật
độ lệch
lệch
lệch hướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deviate
turn aside; turn away from
Synonyms: divert
be at variance with; be out of line with
Synonyms: vary, diverge, depart
Antonyms: conform
cause to turn away from a previous or expected course
The river was deviated to prevent flooding
Similar:
pervert: a person whose behavior deviates from what is acceptable especially in sexual behavior
Synonyms: deviant, degenerate
aberrant: markedly different from an accepted norm
aberrant behavior
deviant ideas
Synonyms: deviant