depart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depart.

Từ điển Anh Việt

  • depart

    /di'pɑ:t/

    * nội động từ

    rời khỏi, ra đi, khởi hành

    the train will depart at 6: xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ

    chết

    to depart from life: chết, từ trần, từ giã cõi đời

    sao lãng; đi trệch, lạc (đề)

    to depart from a duty: sao lãng nhiệm vụ

    to depart from a subject: lạc đề

    to depart from one's promise (words): không giữ lời hứa

    (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về

    the guests were departing: khách khứa đang ra về

    * ngoại động từ

    từ giã (cõi đời)

    to depart this life: từ giã cõi đời này

  • depart

    khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depart

    * kỹ thuật

    lệch về

    nghiêng về

    toán & tin:

    khởi hành

    rời khỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet