departure gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

departure gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm departure gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của departure gate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • departure gate

    gate where passengers embark

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).