departure indicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

departure indicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm departure indicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của departure indicator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • departure indicator

    * kinh tế

    bảng giờ khởi hành (tàu hỏa)