departure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
departure
/di'pɑ:tʃə/
* danh từ
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
to take one's departure: ra đi, lên đường
sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề)
(từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng
a new departure in politics: một hướng mới về chính trị
(định ngữ) khởi hành; xuất phát
departure position: vị trí xuất phát
departure
độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
departure
* kinh tế
khởi hành
rời cảng (của tàu bè)
sự xuất phát
* kỹ thuật
độ lệch
độ sai
sự lệch
sự sai lệch
sự xuất phát
xuất phát
toán & tin:
độ lệnh
xây dựng:
kinh sai
điện lạnh:
nơi xuất phát
sự sai khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
departure
the act of departing
Synonyms: going, going away, leaving
Similar:
deviation: a variation that deviates from the standard or norm
the deviation from the mean
Synonyms: divergence, difference
passing: euphemistic expressions for death
thousands mourned his passing
Synonyms: loss, exit, expiration, going, release