loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
loss
/lɔs/
* danh từ
sự mất
sự thua, sự thất bại
the loss of a battle: sự thua trận
sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ
to suffer heavy losses: bị thiệt hại nặng
to seli at a loss: bán lỗ vốn
a deal loss: sự mất không
to make up a loss: bù vào chỗ thiệt
the dealth of Lenin was a great loss to the world proletarian movement: Lê-nin mất đi là một tổn thất lớn cho phong trào vô sản thế giới
sự uổng phí, sự bỏ phí
without loss of time: không để uổng phí thì giờ
to be at a loss
lúng túng, bối rối, luống cuống
to be a loss to answers (for an answer; how to answer): lúng túng không biết trả lời thế nào
loss
sự tổn thất, sự mất mát, sự hao
l. of information mất mát, sự hao
energy l. sự mất năng lượng
hunting l. tổn thất dò
minimax tổn thất minimac
refraction l. tổn thất khúc xạ
resistance l. tổn thất do cản; [sự, độ] hao (do hiệu ứng)
transition l. hao chuyển tiếp
translation l. hao tịnh tiến
transmission l. tổn thất truyền đạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loss
* kinh tế
lỗ
mất mát
thiệt hại
thua lỗ
thua thiệt
tổn thất
* kỹ thuật
độ suy giảm
độ thất thoát
lượng cháy hao
mất mát
mất mát, thất thoát
sự cháy hao
sự hao hụt
sự mất
sự mất mát
sự thiếu hụt
sự tổn hao
sự tổn thất
tổn hao
tổn thất
điện lạnh:
độ tổn hao
điện:
hao hụt
sự thất thoát
xây dựng:
hao tổn
sự hao phí
toán & tin:
sự hao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loss
something that is lost
the car was a total loss
loss of livestock left the rancher bankrupt
gradual decline in amount or activity
weight loss
a serious loss of business
the act of losing someone or something
everyone expected him to win so his loss was a shock
the disadvantage that results from losing something
his loss of credibility led to his resignation
losing him is no great deprivation
Synonyms: deprivation
the experience of losing a loved one
he sympathized on the loss of their grandfather
the amount by which the cost of a business exceeds its revenue
the company operated at a loss last year
the company operated in the red last year
Antonyms: gain
Similar:
personnel casualty: military personnel lost by death or capture
passing: euphemistic expressions for death
thousands mourned his passing
Synonyms: departure, exit, expiration, going, release
- loss
- lossy
- losser
- losses
- lossless
- loss cone
- loss head
- loss plan
- loss rate
- loss time
- loss-free
- lossmaker
- loss angle
- loss curve
- loss maker
- loss meter
- loss order
- loss ratio
- loss value
- lossy line
- loss advice
- loss factor
- loss leader
- loss of pay
- loss relief
- loss-leader
- loss-making
- losses paid
- lossy cable
- loss account
- loss in head
- loss leading
- loss of life
- loss of lock
- loss reserve
- loss tangent
- loss, losses
- loss-leading
- loss adjuster
- loss and gain
- loss assessor
- loss aversion
- loss function
- loss of flame
- loss of power
- loss of sheet
- loss of trade
- loss priority
- lossless line
- loss in weight